1 | | Chemistry / Raymond Chang . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - xxv,994 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3941, NV4177 Chỉ số phân loại: 540 |
2 | | Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxxviii,995 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4481 Chỉ số phân loại: 540 |
3 | | Chemistry / Raymond Chang, Brandon Cruickshank . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xxxii, 1039 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4399 Chỉ số phân loại: 540 |
4 | | Chemistry : A study guide to accompany / Raymond Chang, Prepare by Kenneth Watkins . - 2nd ed. - New York : Random House, 1984. - iv, 380 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4332 Chỉ số phân loại: 540 |
5 | | Chemistry : Student Solutions manual to accompany / Mills Jerry, Chang Raymond . - 4th Edtion. - New York : McGraw-Hill, 1994. - vii, 407 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4071 Chỉ số phân loại: 540 |
6 | | Chemistry : Student solutions manual to accompany Chang / brandon J. Cruickshank, Raymond Chang . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - vi,528 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3543 Chỉ số phân loại: 540 |
7 | | General Chemistry : The Essential Concepts / Raymond Chang . - 4th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - 734 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0492 Chỉ số phân loại: 540 |
8 | | Instructor's manual for Chang's Chemistry / Raymond Chang, Philip C. Keller . - 3rd ed. - New York : Random House, 1988. - vii,196 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4566 Chỉ số phân loại: 540 |
9 | | Instructor's manual to accompany Chemisrty / Daryl Diyle, Brandon Cruickshank, Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - iii,645 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4573 Chỉ số phân loại: 540 |
10 | | Student solutions manual for chang's chemistry / Philip C. Keller, Jill L. Keller, Raymond Chang . - 3rd ed. - New York : Random House, 1988. - vii, 371 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4091-NV4093 Chỉ số phân loại: 540 |
|